Có 2 kết quả:
快板儿 kuài bǎnr ㄎㄨㄞˋ • 快板兒 kuài bǎnr ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clapper talk
(2) patter song (in opera) with clapperboard accompaniment
(2) patter song (in opera) with clapperboard accompaniment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clapper talk
(2) patter song (in opera) with clapperboard accompaniment
(2) patter song (in opera) with clapperboard accompaniment
Bình luận 0